捋 loát [Chinese font] 捋 →Tra cách viết của 捋 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
liệt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Xắn, tuốt, vuốt, gỡ lấy: 捋起袖子 Xắn tay áo; 捋下手鐲 Tuốt chiếc xuyến. Xem 捋 [l=].
loát
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. gỡ từng cái ra
2. vuốt ve
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nhổ, rút. ◎Như: “loát hổ tu” 捋虎鬚 nhổ râu cọp.
2. (Động) Vuốt. ◎Như: “loát hồ tu” 捋鬍鬚 vuốt râu.
3. (Động) Hái, gỡ. ◇Thi Kinh 詩經: “Thải thải phù dĩ, Bạc ngôn loát chi” 采采芣, 薄言捋之 (Chu nam 周南, Phù dĩ 芣苢) Hái hái trái phù dĩ, Hãy cứ gỡ lấy hột.
4. (Động) Cầm, nắm lấy. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Phụ dục loát y thị sanh, nhất chấn y, thư lạc tháp thượng” 婦欲捋衣視生, 一振衣, 書落榻上 (Xảo Nương 巧娘) Người đàn bà toan nắm áo nhìn sinh, vừa kéo áo lên thì phong thư rơi ra trên giường.
5. (Động) Xắn, vén. ◎Như: “loát tụ tử” 捋袖子 xắn tay áo.
Từ điển Thiều Chửu
① Gỡ lấy, vạch lấy. Lấy tay gỡ từng cái gọi là loát.
② Vuốt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vuốt: 捋鬍子 Vuốt râu. Xem 捋 [luo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấy. Nhặt lấy — Vuốt xuôi xuống.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典