呀 nha [Chinese font] 呀 →Tra cách viết của 呀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
a
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① (trợ) Đi, đấy: 吃呀 Ăn đi!; 誰呀 Ai đấy?; 去呀 Đi đi!; 你們快來呀 Các anh đến nhanh lên đi!;
② (trợ) Ạ: 孩兒呀 Con ạ! Xem 呀 [ya].
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thán) Ồ, chà: 呀,下雪了! Ồ tuyết rơi rồi!;
② (thán) Kẹt, két: 門呀的一聲開了 Cửa mở đánh kẹt một cái. Xem 呀 [ya].
Từ ghép
a nha 啊呀 • ái nha 哎呀 • ba nha 吧呀 • ngâu nha 吽呀
nha
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ạ, nha (phụ từ)
Từ điển trích dẫn
1. (Trợ) Biểu thị kinh ngạc, sợ hãi. ◎Như: “hảo hiểm nha” 好險呀 nguy lắm nha.
2. (Trợ) Biểu thị nghi vấn. ◎Như: “nhĩ yêu khứ nha” 你要去呀 anh muốn đi à?
3. (Trợ) Biểu thị khẳng định. ◎Như: “thị nha” 是呀 phải a, “đối nha” 對呀 đúng đấy.
4. (Thán) Ồ, ô, a. ◎Như: “nha! hạ đại vũ liễu” 呀! 下大雨了 ồ! mưa lớn rồi.
5. (Trạng thanh) Két, kẹt. ◇Tây du kí 西遊記: “Chỉ thính đắc nha đích nhất thanh, đỗng môn khai xử, lí diện tẩu xuất nhất cá tiên đồng” 只聽得呀的一聲, 洞門開處, 裡面走出一個仙童 (Đệ nhất hồi) Chỉ nghe két một tiếng, cửa động mở, từ bên trong đi ra một tiên đồng.
Từ điển Thiều Chửu
① Lời trợ từ, như hài nhi nha 孩兒呀 con ạ!
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Há miệng ra — Trống không — Trợ từ cuối câu — Tán thán từ.
Từ ghép
a nha 啊呀 • ái nha 哎呀 • ba nha 吧呀 • ngâu nha 吽呀
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典