Kanji Version 13
logo

  

  

nghiêm  →Tra cách viết của 严 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 一 (1 nét)
Ý nghĩa:
nghiêm
giản thể

Từ điển phổ thông
1. kín, chặt chẽ
2. nghiêm khắc
3. rất
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nghiêm ngặt, nghiêm khắc, gắt gao: Kỉ luật rất nghiêm ngặt;
② Kín: Bịt kín miệng chai lại; Anh ấy kín mồm kín miệng, không hề nói bậy;
③ Phòng bị nghiêm ngặt: Giới nghiêm;
④ (văn) Gay gắt, dữ lắm: Sương xuống rất buốt; Rét dữ;
⑤ (văn) Hành trang;
⑥ (cũ) Nghiêm đường, bố, cha: Bố (cha) tôi, nghiêm phụ, nghiêm đường;
⑦ [Yán] (Họ) Nghiêm.
Từ ghép 11
nghiêm cách • nghiêm chánh • nghiêm chỉnh • nghiêm chính • nghiêm hàn • nghiêm lệ • nghiêm mật • nghiêm trọng • nghiêm tuấn • nghiêm túc • tôn nghiêm




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典