严 nghiêm →Tra cách viết của 严 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 一 (1 nét)
Ý nghĩa:
nghiêm
giản thể
Từ điển phổ thông
1. kín, chặt chẽ
2. nghiêm khắc
3. rất
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嚴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嚴
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nghiêm ngặt, nghiêm khắc, gắt gao: 紀律很嚴 Kỉ luật rất nghiêm ngặt;
② Kín: 把瓶口封嚴了 Bịt kín miệng chai lại; 他嘴嚴,從來不亂說 Anh ấy kín mồm kín miệng, không hề nói bậy;
③ Phòng bị nghiêm ngặt: 戒嚴 Giới nghiêm;
④ (văn) Gay gắt, dữ lắm: 嚴霜 Sương xuống rất buốt; 嚴寒 Rét dữ;
⑤ (văn) Hành trang;
⑥ (cũ) Nghiêm đường, bố, cha: 嚴父 Bố (cha) tôi, nghiêm phụ, nghiêm đường;
⑦ [Yán] (Họ) Nghiêm.
Từ ghép 11
nghiêm cách 严格 • nghiêm chánh 严正 • nghiêm chỉnh 严整 • nghiêm chính 严正 • nghiêm hàn 严寒 • nghiêm lệ 严厉 • nghiêm mật 严密 • nghiêm trọng 严重 • nghiêm tuấn 严峻 • nghiêm túc 严肃 • tôn nghiêm 尊严
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典