Kanji Version 13
logo

  

  

túc  →Tra cách viết của 肃 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: nét - Bộ thủ: (6 nét) - Cách đọc: シュク、つつし(む)
Ý nghĩa:
・つつしむ。かしこまる。うやうやしくする。
・きびしい。きびしくする。ただす。
Unicode・U+8.08.3.


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典