Kanji Version 13
logo

  

  

bàng [Chinese font]   →Tra cách viết của 逄 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
bàng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
họ Bàng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Họ “Bàng” .
2. (Trạng thanh) Tiếng trống thùng thùng. ◇Hoàng Cảnh Nhân : “Ngọa thính thuyền cổ thôi bàng bàng” (Xuân vũ vọng Tân An giang ).
Từ điển Thiều Chửu
① Họ Bàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Bàng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấp đầy. Lấp nghẹt — Họ người.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典