Kanji Version 13
logo

  

  

súc  →Tra cách viết của 缩 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
súc
giản thể

Từ điển phổ thông
co lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
】 súc sa mật [sùshamì] Sa nhân Xem [suo].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chùn bước, chùn lại, lùi lại: Không nên chùn lại; 退 Quyết không chùn bước trước khó khăn;
② Co lại, rút nhỏ (ngắn) lại, thu hẹp lại, rụt: Rét co nóng dãn; Co mất nửa thước; Rút ngắn chiến tuyến; Rút nhỏ, thu hẹp lại;
③ (văn) Thẳng: Tự xét lại mình mà thẳng;
④ (văn) Rượu lọc;
⑤ (văn) Thiếu: Thừa thiếu Xem [sù].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 3
áp súc • thân súc • thu súc




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典