Kanji Version 13
logo

  

  

砂 sa  →Tra cách viết của 砂 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét) - Cách đọc: サ、シャ、すな
Ý nghĩa:
cát, sand

sa [Chinese font]   →Tra cách viết của 砂 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
sa
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. đá vụn, sỏi vụn
2. cát, sạn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá vụn, sỏi vụn. ◎Như: “phi sa tẩu thạch” sỏi bay đá chạy, hình dung sức gió mạnh và nhanh.
2. (Danh) Cát, vụn. § Cũng như “sa” . ◎Như: “quáng sa” cát khoáng.
3. (Danh) § Xem “chu sa” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cát vàng, đá vụn, sỏi vụn gọi là sa. Xem chữ sa .
Từ điển Trần Văn Chánh
Cát, đá vụn, sỏi vụn: Cát sỏi. Xem [sha] nghĩa ①
②.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hạt cát thật lớn — Đá sỏi.
Từ ghép
chu sa • chu sa • đan sa • lỗ sa • lỗ sa • nạo sa • nạo sa • sa bố • sa chỉ • sa dục • sa đường • sa kim • sa lịch • sa nang • sa nhãn • sa nhân • sa sàng • sa thổ • súc sa mật



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典