Kanji Version 13
logo

  

  

縮 súc  →Tra cách viết của 縮 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 糸 (6 nét) - Cách đọc: シュク、ちぢ-む、ちぢ-まる、ちぢ-める、ちぢ-れる、ちぢ-らす
Ý nghĩa:
co rút, shrink

súc [Chinese font]   →Tra cách viết của 縮 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
súc
phồn thể

Từ điển phổ thông
co lại
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Buộc, cột. ◇Thi Kinh : “Kì thằng tắc trực, Súc bản dĩ tái” , (Đại nhã , Miên ) Giăng dây làm cho thẳng, Cột ván lại mà xây tiếp lên.
2. (Động) Tiết ước, dè sẻn. ◎Như: “tiết y súc thực” tằn tiện cơm áo.
3. (Động) Thiếu. ◎Như: “doanh súc” thừa thiếu, “súc nang” ngày một thêm thiếu thốn, bần cùng, “súc phúc” thiếu ăn, chịu đói.
4. (Động) Rút, co lại. ◎Như: “súc tiểu” rụt nhỏ lại, co lại. ◇Tây du kí 西: “Thân đầu súc cảnh, trảo nhĩ nạo tai” , (Đệ nhất hồi) Nghển đầu rụt cổ, gãi tai cào má. ◇Đặng Trần Côn : “Hận vô Trường Phòng súc địa thuật” (Chinh Phụ ngâm ) Giận không có chước thuật của (Phí) Trường Phòng rút ngắn đường đất.
5. (Động) Lùi, chùn bước, giảm. ◎Như: “thối súc” 退 lùi lại, “súc nục” hổ thẹn, bẽn lẽn, “súc phục” nép sợ, chịu khuất phục.
6. (Động) Lọc rượu. ◎Như: “súc tửu” lọc rượu.
7. (Danh) § Xem “súc sa mật” .
8. (Danh) Họ “Súc”.
Từ điển Thiều Chửu
① Thẳng, như tự phản nhi súc từ xét lại mình mà thẳng.
② Rượu lọc.
③ Thiếu, như doanh súc thừa thiếu.
④ Lùi lại, như thoái súc 退 sụt sùi.
⑤ Rụt, như súc tiểu rụt nhỏ lại, co lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
】 súc sa mật [sùshamì] Sa nhân Xem [suo].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chùn bước, chùn lại, lùi lại: Không nên chùn lại; 退 Quyết không chùn bước trước khó khăn;
② Co lại, rút nhỏ (ngắn) lại, thu hẹp lại, rụt: Rét co nóng dãn; Co mất nửa thước; Rút ngắn chiến tuyến; Rút nhỏ, thu hẹp lại;
③ (văn) Thẳng: Tự xét lại mình mà thẳng;
④ (văn) Rượu lọc;
⑤ (văn) Thiếu: Thừa thiếu Xem [sù].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thẳng — Ngắn — Lùi lại — Thâu lại. Co rút lại — Lấy dây cột chặt lại — Lọc rượu bỏ bã rượu.
Từ ghép
áp súc • doanh súc • sắt súc • súc đầu • súc địa • súc nang • súc sa mật • súc súc • súc thủ • súc tửu • thân súc • thu súc



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典