Kanji Version 13
logo

  

  

la [Chinese font]   →Tra cách viết của 囉 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
la
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. nói om sòm
2. (xem: lâu la ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lâu la” .
2. (Trợ) Tiếng đệm trong ca khúc. ◇Ung Hi nhạc phủ : “Xướng nhất hội la lí la, luận thanh nhàn thùy tự ngã” , (Hoàng oanh nhi ) Hát một hồi la lí la, bàn về thanh nhàn ai như ta?
Từ điển Thiều Chửu
① Lâu la quân thủ hạ của giặc cướp.
Từ điển Trần Văn Chánh
(trợ) Như [le] nghĩa
②: Anh đi là được rồi. Xem [luo].
Từ điển Trần Văn Chánh
① 【】la sách [luosuo] a. Lải nhải; b. Lôi thôi, rắc rối;
② Xem . Xem [luo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng trợ từ cuối câu, không có nghĩa gì.
Từ ghép
la sách • lâu la



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典