Kanji Version 13
logo

  

  

sách, thoa  →Tra cách viết của 嗦 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
sách
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: sỉ sách )
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Mút. ◎Như: “tiểu hài tử tổng hỉ hoan sách thủ chỉ đầu” trẻ con đều thích mút đầu ngón tay.
2. (Tính) Lải nhải. ◎Như: “la sách” lải nhải nói nhiều.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [duosuo], [luosuo].
Từ ghép 3
la sách • sỉ sách • xỉ sách

thoa
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Miệng mấp máy.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典