Kanji Version 13
logo

  

  

hi [Chinese font]   →Tra cách viết của 嘻 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
hi
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Hi hi” hi hi (tiếng cười). ◇Hồng Lâu Mộng : “Nhất ngữ vị liễu, chỉ kiến Bảo Ngọc tiếu hi hi đích kiên liễu nhất chi hồng mai tiến lai” , (Đệ ngũ thập hồi) Nói chưa dứt lời thì thấy Bảo Ngọc cười hi hi vác một cành hồng mai đi tới.
2. (Thán) Ôi, ồ, v.v. ◎Như: “y hi” than ôi!
Từ ghép
y hi

hy
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. ôi chao
2. nóng
Từ điển Thiều Chửu
① Hi hi cười hi hi.
② Ôi! Lời than, như y hi than ôi!
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) (thán) Chà, ôi, ồ...: ! Chà! Đẹp biết mấy!; Than ôi!;
② (thanh) Hì hì, hi hi: Cười hì hì.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nóng;
② Ôi chao! (biểu thị sự sợ hãi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hi .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典