逄 bàng [Chinese font] 逄 →Tra cách viết của 逄 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
bàng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
họ Bàng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Họ “Bàng” 逄.
2. (Trạng thanh) Tiếng trống thùng thùng. ◇Hoàng Cảnh Nhân 黃景仁: “Ngọa thính thuyền cổ thôi bàng bàng” 臥聽船鼓催逄逄 (Xuân vũ vọng Tân An giang 春雨望新安江).
Từ điển Thiều Chửu
① Họ Bàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Bàng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấp đầy. Lấp nghẹt — Họ người.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典