证 chứng →Tra cách viết của 证 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
chứng
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bằng cứ
2. can gián
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 證.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chứng, chứng cứ (cớ): 作證 Làm chứng; 憑證 Bằng chứng;
② Chứng minh, chứng tỏ: 證幾何題 Chứng minh đề hình học; 這足證他的話的眞假 Điều đó chứng tỏ anh ấy nói thật hay nói dối;
③ Chứng minh thư, giấy chứng, thẻ: 會員證 Giấy chứng nhận hội viên; 工作證 Thẻ công tác; 出入證 Thẻ ra vào; 存款證 Giấy chứng tiền gởi; 公司注册證 Giấy chứng đăng kí công ty; 土地所有證 Giấy chứng quyền sở hữu ruộng đất; 船舶國籍證 Giấy chứng quốc tịch tàu; 股票證 Giấy chứng cổ phiếu;
④ (văn) Chứng bệnh (dùng như 症, bộ 疒).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 証
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Can gián;
② Như 證.
Từ ghép 7
bảo chứng 保证 • bằng chứng 凭证 • biện chứng 辩证 • chứng thực 证实 • dẫn chứng 引证 • lệ chứng 例证 • nguỵ chứng 伪证
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典