Kanji Version 13
logo

  

  

chứng  →Tra cách viết của 证 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
chứng
giản thể

Từ điển phổ thông
1. bằng cứ
2. can gián
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chứng, chứng cứ (cớ): Làm chứng; Bằng chứng;
② Chứng minh, chứng tỏ: Chứng minh đề hình học; Điều đó chứng tỏ anh ấy nói thật hay nói dối;
③ Chứng minh thư, giấy chứng, thẻ: Giấy chứng nhận hội viên; Thẻ công tác; Thẻ ra vào; Giấy chứng tiền gởi; Giấy chứng đăng kí công ty; Giấy chứng quyền sở hữu ruộng đất; Giấy chứng quốc tịch tàu; Giấy chứng cổ phiếu;
④ (văn) Chứng bệnh (dùng như , bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Can gián;
② Như .
Từ ghép 7
bảo chứng • bằng chứng • biện chứng • chứng thực • dẫn chứng • lệ chứng • nguỵ chứng




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典