藐 mạc, miểu [Chinese font] 藐 →Tra cách viết của 藐 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
miểu
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Coi thường, khinh thị. ◎Như: “miểu thị” 藐視 coi rẻ, coi khinh. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Thảng lạc thác như quân, đương bất cảm phục miểu thiên hạ sĩ hĩ” 倘落拓如君, 當不敢復藐天下士矣 (Nhan Thị 顏氏) Nếu mà cũng lận đận (thi cử rớt lên rớt xuống) như anh, xin không dám coi thường kẻ sĩ trong thiên hạ nữa.
2. (Tính) Nhỏ. ◎Như: “miểu chư cô” 藐諸孤 lũ trẻ con.
3. Một âm là “mạc”. (Phó) Xa xôi. ◎Như: “du mạc” 悠藐 xa lắc. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Miểu mạn mạn chi bất khả lượng hề” 藐蔓蔓之不可量兮 (Cửu chương 九章, Bi hồi phong 悲回風) Xa thăm thẳm không thể lường hề.
Từ điển Thiều Chửu
① Mỏn mọn, nhỏ. Như miểu chư cô 藐諸孤 lũ trẻ con.
② Coi thường. Như miểu thị 藐視 coi rẻ, coi khinh.
③ Một âm là mạc. Man mác. Như du mạc 悠藐 xa lăng lắc. Cùng nghĩa với chữ mạc 邈.
④ Mạc mạc 藐藐 thênh thang, đẹp đẽ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhỏ: 藐小 Nhỏ bé; 藐諸孤 Lũ trẻ con;
② Khinh, coi thường;
③ (văn) Xa tít, xa lắc, xa xôi (như 邈, bộ 辶).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhỏ bé — Khinh thường. Cho là dễ — Một âm là Mạc. Xem Mạc.
miễu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. mỏn mọn, nhỏ
2. coi thường
mạc
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Coi thường, khinh thị. ◎Như: “miểu thị” 藐視 coi rẻ, coi khinh. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Thảng lạc thác như quân, đương bất cảm phục miểu thiên hạ sĩ hĩ” 倘落拓如君, 當不敢復藐天下士矣 (Nhan Thị 顏氏) Nếu mà cũng lận đận (thi cử rớt lên rớt xuống) như anh, xin không dám coi thường kẻ sĩ trong thiên hạ nữa.
2. (Tính) Nhỏ. ◎Như: “miểu chư cô” 藐諸孤 lũ trẻ con.
3. Một âm là “mạc”. (Phó) Xa xôi. ◎Như: “du mạc” 悠藐 xa lắc. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Miểu mạn mạn chi bất khả lượng hề” 藐蔓蔓之不可量兮 (Cửu chương 九章, Bi hồi phong 悲回風) Xa thăm thẳm không thể lường hề.
Từ điển Thiều Chửu
① Mỏn mọn, nhỏ. Như miểu chư cô 藐諸孤 lũ trẻ con.
② Coi thường. Như miểu thị 藐視 coi rẻ, coi khinh.
③ Một âm là mạc. Man mác. Như du mạc 悠藐 xa lăng lắc. Cùng nghĩa với chữ mạc 邈.
④ Mạc mạc 藐藐 thênh thang, đẹp đẽ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhỏ: 藐小 Nhỏ bé; 藐諸孤 Lũ trẻ con;
② Khinh, coi thường;
③ (văn) Xa tít, xa lắc, xa xôi (như 邈, bộ 辶).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xa xôi — Một âm là Miểu. Xem Miểu.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典