缩 súc →Tra cách viết của 缩 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
súc
giản thể
Từ điển phổ thông
co lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縮.
Từ điển Trần Văn Chánh
【縮砂密】 súc sa mật [sùshamì] Sa nhân Xem 縮 [suo].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chùn bước, chùn lại, lùi lại: 不要畏縮 Không nên chùn lại; 遇到困難決不退縮 Quyết không chùn bước trước khó khăn;
② Co lại, rút nhỏ (ngắn) lại, thu hẹp lại, rụt: 熱脹冷縮 Rét co nóng dãn; 縮了半尺 Co mất nửa thước; 縮短戰線 Rút ngắn chiến tuyến; 縮小 Rút nhỏ, thu hẹp lại;
③ (văn) Thẳng: 自反而縮 Tự xét lại mình mà thẳng;
④ (văn) Rượu lọc;
⑤ (văn) Thiếu: 贏縮 Thừa thiếu Xem 縮 [sù].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縮
Từ ghép 3
áp súc 压缩 • thân súc 伸缩 • thu súc 收缩
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典