级 cấp →Tra cách viết của 级 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
cấp
giản thể
Từ điển phổ thông
cấp bậc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 級.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 級
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cấp: 上級 Cấp trên; 縣級 Cấp huyện; 一級運 動員 Vận động viên cấp một (cấp A);
② Bậc, bực: 三級工 Công nhân bậc ba; 台階有三級 Thềm nhà có ba bực; 同級不同班 Cùng bậc (học) không cùng lớp;
③ Tầng, từng: 九級浮屠 Tháp chín tầng;
④ (văn) Đầu quân giặc, thủ cấp.
Từ ghép 6
đê cấp 低级 • học cấp 学级 • sơ cấp 初级 • thăng cấp 升级 • thủ cấp 首级 • trung cấp 中级
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典