Kanji Version 13
logo

  

  

学 học  →Tra cách viết của 学 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 子 (3 nét) - Cách đọc: ガク、まな-ぶ
Ý nghĩa:
học tập, study

học  →Tra cách viết của 学 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 子 (3 nét)
Ý nghĩa:
học
giản thể

Từ điển phổ thông
học hành
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Học, học tập: Học văn hoá; ? Nhỏ mà không học thì đến lúc già còn làm gì được? (Tam tự kinh);
② Noi theo, phỏng theo, bắt chước: Bắt chước gà gáy;
③ Học thức: Học rộng tài cao;
④ Môn học: Y học;
⑤ Trường học: Đi học, vào trường.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép
bác học • đại học • đồng học • giáo học • hoá học • học cấp • học đồ • học gia • học giả • học hiệu • học hội • học kỳ • học linh • học sinh • học tập • học thuật • học vấn • học vị • học viện • khoa học • số học • tài học • tài sơ học thiển • tiểu học • triết học • trung học • văn học



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典