Kanji Version 13
logo

  

  

初 sơ  →Tra cách viết của 初 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 刀 (2 nét) - Cách đọc: ショ、はじ-め、はじ-めて、はつ、うい、そ-める
Ý nghĩa:
thuở ban đầu, first

[Chinese font]   →Tra cách viết của 初 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
lần đầu, vừa mới, bắt đầu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ban đầu, lúc đầu. ◇Thi Kinh : “Ngã sanh chi sơ, Thượng vô vi. Ngã sanh chi hậu, Phùng thử bách li” , . , (Vương phong , Thố viên ) Ban đầu của đời ta, (Thiên hạ) còn vô sự. Cuối cuộc đời ta, Gặp trăm mối lo âu. ◇Đào Uyên Minh : “Sơ cực hiệp, tài thông nhân” , (Đào hoa nguyên kí ) Mới đầu (hang) rất hẹp, chỉ vừa lọt một người.
2. (Danh) Mồng (dùng cho ngày âm lịch từ một tới mười). ◎Như: “sơ nhị” mồng hai.
3. (Danh) Họ “Sơ”.
4. (Tính) Lần đầu, lần thứ nhất. ◎Như: “sơ thứ kiến diện” lần đầu gặp mặt, “sơ dân” dân thượng cổ.
5. (Tính) Vốn, xưa nay, bổn lai. ◎Như: “sơ nguyện” nguyện vọng ban đầu, “sơ tâm” bổn ý, ý từ đầu.
6. (Phó) Từ trước, trước. ◇Tả truyện : “Sơ, Trịnh Vũ Công thú ư Thân” , (Ẩn Công nguyên niên ) Trước đây, Trịnh Vũ Công cưới vợ ở đất Thân.
7. (Phó) Mới, vừa. ◎Như: “sơ sanh” mới sinh, “sơ hàn” chớm lạnh. ◇Đỗ Phủ : “Kiếm ngoại hốt truyền thu Kế Bắc, Sơ văn thế lệ mãn y thường” , 滿 (Văn quan quân thu Hà Nam Hà Bắc ) Ở đất Kiếm Các chợt nghe tin quân ta đã thu phục được Kế Bắc, Vừa nghe tin, nước mắt đã thấm đầy áo xiêm.
Từ điển Thiều Chửu
① Mới, trước.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đầu: Ban đầu, thoạt tiên; Đầu năm; Đầu tháng;
② Mới, vừa: Mặt trời mới mọc; Lệnh vừa ban xuống;
③ Lần đầu, lần thứ nhất: Gặp mặt lần đầu tiên; Lên sân khấu lần thứ nhất;
④ Trước, từ trước, lúc đầu: Thân thiện như trước;
⑤ Mồng, mùng: Mồng hai;
⑥ [Chu] (Họ) Sơ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bắt đầu. Lúc đầu — Lúc xưa. Thời cổ.
Từ ghép
cổ sơ • đương sơ • đương sơ • hoang sơ • niên sơ • sơ bộ • sơ cảo 稿 • sơ cấp • sơ cấp • sơ chí • sơ chính • sơ dân • sơ đẳng • sơ độ • sơ đông • sơ giai • sơ hạ • sơ hiến • sơ hình • sơ học • sơ huyền • sơ khai • sơ khảo • sơ kỳ • sơ ngu • sơ nguyệt • sơ nhật • sơ phục • sơ phục • sơ sanh • sơ sinh • sơ tâm • sơ thảo • sơ thẩm • sơ thu • sơ thứ • sơ tổ • sơ tuần • sơ tuyển • sơ xuân • sơ ý • tối sơ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典