Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 歔 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 欠
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
sùi sụt, khụt khịt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hà hơi bằng miệng hoặc thở ra bằng mũi. ◇Đạo Đức Kinh : “Cố vật hoặc hành hoặc tùy, hoặc hư hoặc xuy” , (Chương 29) Cho nên vật hoặc đi hoặc theo, hoặc hà hơi hoặc thổi ra.
2. (Động) Than thở, thổn thức. ◇Đỗ Phủ : “Lân nhân mãn tường đầu, Cảm thán diệc hư hi” 滿, (Khương thôn ) Người trong xóm đứng đầy đầu tường, Cũng cảm động và than thở.
Từ điển Thiều Chửu
① Hư hi sùi sụt.
Từ điển Trần Văn Chánh
】hư hi [xuxi] (văn) Nức nở, thổn thức: Nức nở khóc thầm. Cv. . Xem .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典