桌 trác [Chinese font] 桌 →Tra cách viết của 桌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
trác
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái đẳng, bàn ăn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái đẳng, cái bàn. ◎Như: “trác ỷ” 桌椅 bàn ghế.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đẳng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Cái) bàn: 餐桌 Bàn ăn; 圓桌 Bàn tròn;
② (loại) Bàn, mâm: 三桌客人 Mời (khách) ba bàn; 一桌酒席 Một mâm cỗ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bàn. Cũng viết là 卓. Đoạn trường tân thanh : » Quét sân đặt trác sửa bình thắp nhang «.
Từ ghép
thư trác 书桌 • thư trác 書桌 • trác bố 桌布 • trác cầu 桌球 • trác diện 桌面 • trác diện 桌靣 • trác đăng 桌灯 • trác đăng 桌燈 • trác tử 桌子
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典