扎 trát [Chinese font] 扎 →Tra cách viết của 扎 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
trát
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thẻ tre để viết
2. công văn
Từ điển phổ thông
chét, bó, buộc
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “trát” 札.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ trát 札.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紥
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bó, tết, dựng, buộc: 摁紮起來Bó lại; 紮彩牌樓Dựng cổng chào; 她紮起她的頭髮Cô ta tết tóc của mình lại;
② (loại) Bó, cuộn: 一紮線 Một cuộn chỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đóng, cắm: 紮營 Đóng dinh, cắm trại; 駐紮Đóng quân, đóng chốt, cắm chốt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhổ lên. Rút lên — Giùi thủng.
Từ ghép
bao trát 包扎 • tránh trát 挣扎 • tránh trát 掙扎 • trát châm 扎針 • trát châm 扎针
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典