囉 la [Chinese font] 囉 →Tra cách viết của 囉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
la
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nói om sòm
2. (xem: lâu la 嘍囉,喽啰)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lâu la” 嘍囉.
2. (Trợ) Tiếng đệm trong ca khúc. ◇Ung Hi nhạc phủ 雍熙樂府: “Xướng nhất hội la lí la, luận thanh nhàn thùy tự ngã” 唱一會囉哩囉, 論清閑誰似我 (Hoàng oanh nhi 黃鶯兒) Hát một hồi la lí la, bàn về thanh nhàn ai như ta?
Từ điển Thiều Chửu
① Lâu la 嘍囉 quân thủ hạ của giặc cướp.
Từ điển Trần Văn Chánh
(trợ) Như 了 [le] nghĩa
②: 你去就成囉 Anh đi là được rồi. Xem 囉 [luo].
Từ điển Trần Văn Chánh
① 【囉嗦】la sách [luosuo] a. Lải nhải; b. Lôi thôi, rắc rối;
② Xem 嘍囉. Xem 囉 [luo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng trợ từ cuối câu, không có nghĩa gì.
Từ ghép
la sách 囉嗦 • lâu la 嘍囉
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典