嘻 hi [Chinese font] 嘻 →Tra cách viết của 嘻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
hi
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Hi hi” 嘻嘻 hi hi (tiếng cười). ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhất ngữ vị liễu, chỉ kiến Bảo Ngọc tiếu hi hi đích kiên liễu nhất chi hồng mai tiến lai” 一語未了, 只見寶玉笑嘻嘻的掮了一枝紅梅進來 (Đệ ngũ thập hồi) Nói chưa dứt lời thì thấy Bảo Ngọc cười hi hi vác một cành hồng mai đi tới.
2. (Thán) Ôi, ồ, v.v. ◎Như: “y hi” 噫嘻 than ôi!
Từ ghép
y hi 噫嘻
hy
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ôi chao
2. nóng
Từ điển Thiều Chửu
① Hi hi 嘻嘻 cười hi hi.
② Ôi! Lời than, như y hi 噫嘻 than ôi!
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) (thán) Chà, ôi, ồ...: 嘻!美哉! Chà! Đẹp biết mấy!; 噫嘻 Than ôi!;
② (thanh) Hì hì, hi hi: 笑嘻嘻 Cười hì hì.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nóng;
② Ôi chao! (biểu thị sự sợ hãi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hi 唏.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典