咬 giảo [Chinese font] 咬 →Tra cách viết của 咬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
giao
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【咬咬】giao giao [jiaojiao] (văn) Tiếng chim kêu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Giao 膠.
giảo
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cắn vào xương
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cắn, ngoạm. ◎Như: “giảo nha” 咬牙 nghiến răng. ◇Tây du kí 西遊記: “Hầu vương văn thử, bất giác tâm đầu hỏa khởi, giảo nha đại nộ đạo...” 猴王聞此, 不覺心頭火起, 咬牙大怒道... (Đệ tứ hồi) Hầu vương nghe vậy, bất giác lòng dạ bốc lửa, nghiến răng nói...
2. § Ghi chú: Nguyên là chữ “giảo” 齩.
Từ điển Thiều Chửu
① Cắn vào xương. Nguyên là chữ giảo 齩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 齩(bộ 齒).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ăn — Cắn, nhai.
Từ ghép
giảo giảo 咬咬
yêu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【咬哇】yêu oa [yaowa] Bài hát thô tục.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng kêu buồn khổ thống thiết — Các âm khác là Giao, Giảo. Xem các âm này.
Từ ghép
yêu yêu 咬咬
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典