哇 oa [Chinese font] 哇 →Tra cách viết của 哇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
oa
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiếng trẻ khóc
2. thổ ra
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Òa (khóc). ◎Như: “na tiểu hài oa đích nhất thanh khốc liễu khởi lai” 那小孩哇的一聲哭了起來 đứa bé đó khóc òa lên rồi.
2. (Động) Nôn, mửa, ẩu thổ.
3. (Danh) Tiếng nhạc dâm đãng, đồi trụy.
4. (Trợ) Biểu thị khẳng định, nghi vấn, kinh sợ, ngạc nhiên: ồ, chứ, nhỉ. ◎Như: “hảo oa!” 好哇 tốt nhỉ. ◇Lão Xá 老舍: “Giá tiểu tử đích lai lịch bất tiểu oa” 這小子的來歷不小哇 (Chánh hồng kì hạ 正紅旗下) Lai lịch thằng bé này không phải tầm thường đâu.
5. (Trợ) Đặt sau các thứ để liệt kê. ◎Như: “ngư a, nhục a, thanh thái a, la bặc a, thái tràng lí dạng dạng đô hữu” 魚啊, 肉啊, 青菜啊, 蘿蔔啊, 菜場裡樣樣都有 nào cá, nào thịt, nào rau xanh, nào củ cải, trong chợ các thức đều đủ cả.
Từ điển Thiều Chửu
① Thổ ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chứ, nhỉ... (trợ từ đặt ở cuối câu): 快走哇 Đi nhanh lên chứ! 多好哇 Tốt quá nhỉ! Xem 哇 [wa].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Òa: 哇的一聲大哭起來 Khóc òa lên;
② (văn) Nôn, mửa, thổ ra. Xem 哇 [wa].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng đàn hát êm tai — Tiếng trẻ con khóc. Cũng nói: Oa oa — Nôn mửa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典