别 biệt →Tra cách viết của 别 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 刀 (2 nét)
Ý nghĩa:
biệt
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chia tay, xa cách
2. khác biệt
3. quay, ngoảnh, chuyển
4. chia ra, phân ra
5. phân biệt
6. cài, gài, giắt, cặp, găm
7. đừng, chớ
8. hẳn là, chắc là
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 別.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết khác của chữ Biệt 別.
Từ ghép 22
ác biệt 握别 • bái biệt 拜别 • biện biệt 釆别 • biệt châm 别针 • biệt danh 别名 • biệt hiệu 别号 • biệt ly 别離 • biệt nhân 别人 • biệt thự 别墅 • biệt vô 别无 • biệt xứ 别处 • biệt xưng 别称 • cá biệt 个别 • cáo biệt 告别 • đặc biệt 特别 • khoát biệt 阔别 • lâm biệt 臨别 • ly biệt 離别 • phân biệt 分别 • sai biệt 差别 • tiễn biệt 饯别 • tính biệt 性别
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典