Kanji Version 13
logo

  

  

biện [Chinese font]   →Tra cách viết của 釆 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 釆
Ý nghĩa:
biện
giản thể

Từ điển phổ thông
phân biệt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Phân biệt, biện biệt. § Nay dùng chữ “biện” .
Từ điển Thiều Chửu
① Phân biệt rõ, biện biệt. Nguyên là chữ biện .
Từ điển Trần Văn Chánh
Phân biệt rõ, biện biệt (nguyên là chữ , bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phân biệt rõ ràng — Tên một bộ trong các bộ chữ Trung Hoa.
Từ ghép
biện biệt



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典