Kanji Version 13
logo

  

  

biệt  →Tra cách viết của 别 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 刀 (2 nét)
Ý nghĩa:
biệt
giản thể

Từ điển phổ thông
1. chia tay, xa cách
2. khác biệt
3. quay, ngoảnh, chuyển
4. chia ra, phân ra
5. phân biệt
6. cài, gài, giắt, cặp, găm
7. đừng, chớ
8. hẳn là, chắc là
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết khác của chữ Biệt .
Từ ghép 22
ác biệt • bái biệt • biện biệt • biệt châm • biệt danh • biệt hiệu • biệt ly • biệt nhân • biệt thự • biệt vô • biệt xứ • biệt xưng • cá biệt • cáo biệt • đặc biệt • khoát biệt • lâm biệt • ly biệt • phân biệt • sai biệt • tiễn biệt • tính biệt




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典