侗 đồng, thống [Chinese font] 侗 →Tra cách viết của 侗 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
thông
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
To lớn — Vẻ khờ khạo đần độn. Xem Đồng.
thống
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không biết
Từ điển Thiều Chửu
① Không biết gì.
② Một âm là thống. Lung thống 儱侗 thẳng mực.
Từ ghép
lũng thống 儱侗
đồng
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Trẻ con. § Như “đồng” 童. Cũng chỉ ấu trĩ không biết gì. ◇Thượng Thư 尚書: “Tại hậu chi đồng, kính nhạ thiên uy” 在後之侗, 敬迓天威 (Cố mệnh 顧命). § Ghi chú: Ý nói ở sau con trẻ của vua Văn 文 vua Vũ 武, Thành Vương 成王 tự trách.
2. (Tính) Ấu trĩ không biết gì cả. ◇Luận Ngữ 論語: “Cuồng nhi bất trực, đồng nhi bất nguyện, không không nhi bất tín, ngô bất tri chi hĩ” 狂而不直, 侗而不愿, 悾悾而不信, 吾不知之矣 (Thái Bá 泰伯) Kẻ cuồng vọng mà không ngay thẳng, ngây thơ ấu trĩ mà không trung hậu, dại dột mà không thủ tín, ta không biết họ ra làm sao nữa (ý nói đáng vứt bỏ).
3. (Tính) “Không đồng” 倥侗: xem “không” 倥.
4. Một âm là “động” (Danh) Tên một dân tộc thiểu số, “Động tộc” 侗族.
Từ điển Thiều Chửu
① Không biết gì.
② Một âm là thống. Lung thống 儱侗 thẳng mực.
Từ điển Trần Văn Chánh
(cũ) Ấu trĩ, dại dột. Xem 侗 [Dòng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đứa trẻ con. Như chữ Đồng 僮 — Một âm là Thông. Xem Thông.
Từ ghép
không đồng 倥侗 • lung đồng 儱侗
động
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Trẻ con. § Như “đồng” 童. Cũng chỉ ấu trĩ không biết gì. ◇Thượng Thư 尚書: “Tại hậu chi đồng, kính nhạ thiên uy” 在後之侗, 敬迓天威 (Cố mệnh 顧命). § Ghi chú: Ý nói ở sau con trẻ của vua Văn 文 vua Vũ 武, Thành Vương 成王 tự trách.
2. (Tính) Ấu trĩ không biết gì cả. ◇Luận Ngữ 論語: “Cuồng nhi bất trực, đồng nhi bất nguyện, không không nhi bất tín, ngô bất tri chi hĩ” 狂而不直, 侗而不愿, 悾悾而不信, 吾不知之矣 (Thái Bá 泰伯) Kẻ cuồng vọng mà không ngay thẳng, ngây thơ ấu trĩ mà không trung hậu, dại dột mà không thủ tín, ta không biết họ ra làm sao nữa (ý nói đáng vứt bỏ).
3. (Tính) “Không đồng” 倥侗: xem “không” 倥.
4. Một âm là “động” (Danh) Tên một dân tộc thiểu số, “Động tộc” 侗族.
Từ điển Trần Văn Chánh
【侗族】Động tộc [Dòngzú] Dân tộc Động (ở Quý Châu, Hồ Nam và Quảng Tây Trung Quốc). Xem 侗 [tóng].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典