Kanji Version 13
logo

  

  

không [Chinese font]   →Tra cách viết của 悾 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
không
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
thực thà
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “không không” .
2. (Tính) § Xem “không tổng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Thực thà.
② Không không ngây ngô.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thật thà;
②【】không không [kong kong] a. Thật thà; b. Ngây ngô.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thành thật.
Từ ghép
không không • không tổng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典