Kanji Version 13
logo

  

  

tục  →Tra cách viết của 续 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
tục
giản thể

Từ điển phổ thông
tiếp tục, tiếp theo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tiếp theo, nối liền, nối tiếp: Tiếp tục; Liên tục;
② (văn) Nối dõi, nối đời: Con cháu;
③ Thêm vào: Lò cần thêm than vào;
④ [Xù] (Họ) Tục.
Từ ghép 6
duyên tục • kế tục • liên tục • lục tục • thủ tục • trì tục




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典