Kanji Version 13
logo

  

  

tắng [Chinese font]   →Tra cách viết của 甑 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 瓦
Ý nghĩa:
tắng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái siêu sành, cái nồi đất
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Siêu sành, nồi đất, chõ. ◇Sử Kí : “Trầm thuyền, phá phủ tắng, thiêu lư xá” , , (Hạng Vũ bổn kỉ ) Đánh chìm thuyền, đập vỡ nồi chõ, đốt nhà cửa.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái siêu sành, cái nồi đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (cũ) Nồi đất, siêu sành;
② Chõ: Cái chõ.

tặng
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chõ bằng đất, để hấp đồ ăn.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典