Kanji Version 13
logo

  

  

bành [Chinese font]   →Tra cách viết của 澎 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
bành
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
nước mênh mông
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “bành phái” .
Từ điển Thiều Chửu
① Bành phái nước mông mênh.
Từ điển Trần Văn Chánh
】Bành Hồ [Pénghú] Quần đảo Bành Hồ (ở giữa tỉnh Phúc Kiến và đảo Đài Loan của Trung Quốc): Quần đảo Bành Hồ. Xem [peng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Bắn tung tóe, toé ra, bắn: Nước bắn tung tóe vào người. Xem [péng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng nước lớn, mênh mông.
Từ ghép
bành bái • bành bát • bành phái • bành tị • bành trướng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典