Kanji Version 13
logo

  

  

bát, bân, bẩm  →Tra cách viết của 汃 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
bát
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nước chảy hoặc sóng vỗ — Một âm khác là Bân, Bẩm.
Từ ghép 3
bành bát • bát bát • phàn bát

bân
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bân bân .
Từ ghép 1
bân bân



bẩm
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước mênh mông, xa vời — Các âm khác là Bát, Bân.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典