Kanji Version 13
logo

  

  

phái [Chinese font]   →Tra cách viết của 湃 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
bái
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bái bái .
Từ ghép
bái bái • bàng bái • bành bái • bành bái

phái
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “bành phái” .
Từ điển Thiều Chửu
① Bành phái nước mông mênh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [pangpài], [pengpài].
Từ ghép
bàng phái • bành phái • bành phái



vy
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
sông Vi (ở tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc)



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典