Kanji Version 13
logo

  

  

, tị, tỵ  →Tra cách viết của 濞 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
tiếng nước phọt mạnh ra
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng nước phọt mạnh ra.

tị
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Tiếng nước chảy vọt mạnh.
2. (Danh) Tên sông ở Vân Nam , Trung Quốc.
Từ ghép 4
bàng tị • bành tị • bành tị • ý tị



tỵ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: dạng tỵ )
Từ điển Trần Văn Chánh
】Dạng Tị [Yàngbì] Huyện Dạng Tị (ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nước vỗ mạnh.
Từ ghép 1
dạng tỵ




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典