Kanji Version 13
logo

  

  

湖 hồ  →Tra cách viết của 湖 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: コ、みずうみ
Ý nghĩa:
hồ nước, lake

hồ [Chinese font]   →Tra cách viết của 湖 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
hồ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
hồ nước
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hồ. ◎Như: “Động Đình hồ” hồ Động Đình.
2. (Danh) Họ “Hồ”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái hồ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hồ: Bờ hồ; Hồ Động Đình; Nước hồ trong xanh;
② Hai tỉnh Hồ Nam và Hồ Bắc (gọi tắt).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái ao thật lớn, .
Từ ghép
giang hồ • hồ bắc • hồ nam • ngũ hồ • sơn hồ • tây hồ thi tập 西 • tụng tây hồ phú 西



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典