拏 noa [Chinese font] 拏 →Tra cách viết của 拏 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
noa
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cầm, nắm. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Noa liễu chúc đài, dẫn trước đại vương chuyển nhập bình phong bối hậu” 拏了燭臺, 引著大王轉入屏風背後 (Đệ ngũ hồi) Cầm đèn nến, dẫn đại vương đi vào phía sau bình phong.
2. (Động) Bắt (kẻ có tội). ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Trung thường thị Kiển Thạc chi thúc, đề đao dạ hành, Tháo tuần dạ noa trụ, tựu bổng trách chi” 中常侍蹇碩之叔, 提刀夜行, 操巡夜拏住, 就棒責之 (Đệ nhất hồi 第一回) Chú quan trung thường thị Kiển Thạc, vác dao đi đêm, (Tào) Tháo đi tuần bắt được, cũng đem nọc đánh ngay. § Ghi chú: Tục dùng như chữ “nã” 拿.
Từ điển Thiều Chửu
① Dắt dẫn.
② Bắt kẻ có tội gọi là noa. Tục dùng như chữ nã 拿.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 拿 .
nã
phồn thể
Từ điển phổ thông
bắt lại
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đưa, dẫn tới. Đem tới — Bắt kẻ có tội. Td: Truy nã ( đuổi bắt kẻ có tội ).
Từ ghép
nã phá luân 拏破倫
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典