Kanji Version 13
logo

  

  

chúy [Chinese font]   →Tra cách viết của 惴 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
chuý
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
lo sợ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Lo sợ. ◇Sử Kí : “Sở binh hô thanh động thiên, chư hầu quân vô bất nhân nhân chúy khủng” , (Hạng Vũ bổn kỉ ) Quân Sở hò hét vang trời, quân chư hầu thảy đều hoảng sợ.
2. (Tính) § Xem “chúy nhuyễn” .
Từ điển Thiều Chửu
① Lo sợ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lo, lo sợ: Lo ngay ngáy, nơm nớp lo sợ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lo âu sợ hãi. Cũng nói là Chuý chuý ( lo sợ phập phồng ).
Từ ghép
chuý chuý • chuý nhuyễn



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典