Kanji Version 13
logo

  

  

nhuyễn [Chinese font]   →Tra cách viết của 耎 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 而
Ý nghĩa:
nhuyễn
phồn thể

Từ điển phổ thông
mềm, dẻo
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Mềm, yếu, nhu nhược. § Thông “nhuyễn” .
2. (Động) Co rút.
Từ điển Thiều Chửu
① Mềm, cũng như chữ nhuyễn .
Từ điển Trần Văn Chánh
Mềm (như , , bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mềm ( trái với cứng, hoặc rắn ).
Từ ghép
chuý nhuyễn



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典