豗 hôi [Chinese font] 豗 →Tra cách viết của 豗 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 豕
Ý nghĩa:
hôi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đánh nhau
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đụng chạm, xung đột. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Cấm cựu đạo bất đắc hành, nhi tân đạo vi hạ lạo bôn hôi, sổ tồi áp bất thông” 禁舊道不得行, 而新道為夏潦奔豗, 數摧壓不通 (Thôi Nhân Sư truyện 崔仁師傳) Cấm không được đi đường cũ, mà đường mới bị nước lụt mùa hè chảy nhanh đụng chạm, một số đường bị phá vỡ chèn ép tắc nghẽn.
2. (Động) Làm ầm ĩ, huyên náo. ◇Lí Bạch 李白: “Phi thoan bộc lưu tranh huyên hôi” 飛湍瀑流爭喧豗 (Thục đạo nan 蜀道難) Dòng nước xiết như bay, thác chảy, tranh nhau réo kêu ầm ĩ.
3. (Tính) Mệt mỏi quá mà sinh bệnh. § Thông “hôi” 虺.
4. (Danh) Họ “Hôi”.
Từ điển Thiều Chửu
① Đánh nhau, như huyên hôi 喧豗 tiếng đánh chửi nhau rầm rĩ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đánh;
② Tiếng ầm ĩ: 喧豗 Ầm ĩ, ồn ào.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lợn cào đất — Đánh nhau.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典