规 quy →Tra cách viết của 规 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 見 (4 nét)
Ý nghĩa:
quy
giản thể
Từ điển phổ thông
1. quy tắc, quy chế
2. khuyến khích, khích lệ
3. cái compa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 規.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 規
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khuôn tròn, com pa: 紋規 Com pa đo răng;
② Luật lệ, lề thói, quy tắc, quy chế, quy định: 陋規 Lề thói hủ lậu; 墨守成規 Khư khư ôm lấy lề thói cũ rích;
③ Khuyên răn, khuyến khích, khích lệ: 相規以善 Khuyên nhau làm điều phải; 不聲規諫忠是害 Không nghe lời khuyên can tàn hại người trung (Tuân tử);
④ Đặt, định, trù liệu, trù tính, quy hoạch.
Từ ghép 10
quy cách 规格 • quy định 规定 • quy hoạch 规畫 • quy luật 规律 • quy phạm 规范 • quy tắc 规则 • quy trình 规程 • thường quy 常规 • tử quy 子规 • xưởng quy 厂规
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典