芊 thiên [Chinese font] 芊 →Tra cách viết của 芊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
thiên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xanh um, tốt tươi
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Thiên thiên” 芊芊: (1) (Cây cỏ) um tùm tươi tốt. § Cũng viết là: 仟仟, 阡阡. ◇Khổng Thượng Nhậm 孔尚任: “Chỉ kiến hoàng oanh loạn chuyển, nhân tung tiễu tiễu, phương thảo thiên thiên” 只見黃鶯亂囀, 人蹤悄悄, 芳草芊芊 (Đào hoa phiến 桃花扇, Đệ nhị thập bát xích) Chỉ thấy chim oanh kêu loạn, dấu người biệt tăm, cỏ thơm um tùm tươi tốt. (2) Xanh biếc. § Cũng viết là: 千千.
Từ điển Thiều Chửu
① Thiên thiên 芊芊 cỏ tốt um.
Từ điển Trần Văn Chánh
【芊芊】thiên thiên [qianqian] (văn) Rậm rạp, um tùm: 郁郁芊芊 Rậm rạp um tùm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ tươi tốt xum xuê của thảo mộc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典