续 tục →Tra cách viết của 续 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
tục
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếp tục, tiếp theo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 續.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 續
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tiếp theo, nối liền, nối tiếp: 繼續 Tiếp tục; 連續 Liên tục;
② (văn) Nối dõi, nối đời: 嗣續 Con cháu;
③ Thêm vào: 爐子該續煤了 Lò cần thêm than vào;
④ [Xù] (Họ) Tục.
Từ ghép 6
duyên tục 延续 • kế tục 继续 • liên tục 连续 • lục tục 陆续 • thủ tục 手续 • trì tục 持续
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典