组 tổ →Tra cách viết của 组 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
tổ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dây tơ mỏng và to bản
2. liên lạc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 組.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 組
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hợp lại, tổ chức (lại): 組成一隊 Hợp (tổ chức) thành một đội;
② Tổ, nhóm, bộ: 讀報組 Nhóm (tổ) đọc báo; 詞組 Nhóm từ;
③ Dây thao (ngày xưa dùng để đeo ấn): 解組 Cổi bỏ dây thao (bỏ chức quan về).
Từ ghép 6
á thái kinh hiệp tổ chức 亚太经合组织 • bắc đại tây dương công ước tổ chức 北大西洋公约组织 • cải tổ 改组 • cơ tổ 机组 • tiểu tổ 小组 • tổ chức 组织
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典