Kanji Version 13
logo

  

  

kinh  →Tra cách viết của 经 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
kinh
giản thể

Từ điển phổ thông
1. dây vải
2. kinh sách
3. trải qua, chịu đựng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 6
á thái kinh hiệp tổ chức • dĩ kinh • kinh doanh • kinh phí • kinh tế • nghiệp kinh




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典