澎 bành [Chinese font] 澎 →Tra cách viết của 澎 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
bành
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước mênh mông
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “bành phái” 澎湃.
Từ điển Thiều Chửu
① Bành phái 澎湃 nước mông mênh.
Từ điển Trần Văn Chánh
【澎湖】Bành Hồ [Pénghú] Quần đảo Bành Hồ (ở giữa tỉnh Phúc Kiến và đảo Đài Loan của Trung Quốc): 澎湖列島 Quần đảo Bành Hồ. Xem 澎 [peng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Bắn tung tóe, toé ra, bắn: 澎了一身水 Nước bắn tung tóe vào người. Xem 澎 [péng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng nước lớn, mênh mông.
Từ ghép
bành bái 澎湃 • bành bát 澎汃 • bành phái 澎湃 • bành tị 澎濞 • bành trướng 澎漲
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典