椽 chuyên [Chinese font] 椽 →Tra cách viết của 椽 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
chuyên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái đòn tay
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đòn tay nhà, cây rui (để lợp ngói). § Cũng gọi là “chuyên tử” 椽子. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Chuyên lữ si thoát” 椽梠差脫 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Đòn tay kèo ngang trật khớp.
2. (Danh) Lượng từ: căn, gian (nhà, phòng ốc). ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Mao ốc sổ chuyên, nhục thử bất kham kì nhiệt” 茅屋數椽, 溽暑不堪其熱 (Tiểu Tạ 小謝) Nhà tranh mấy gian, ẩm bức không chịu được.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đòn tay.
Từ điển Trần Văn Chánh
【椽子】 chuyên tử [chuánzi] Cây rui (để lợp ngói). Cg. 椽條 [chuántiáo].
triện
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cột chống mái hiên. Truyện Hoa Tiên : » Nguyệt cài trên triện hoa rơi trước rèm «.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典