弃 khí →Tra cách viết của 弃 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 廾 (3 nét)
Ý nghĩa:
khí
giản thể
Từ điển phổ thông
bỏ đi, vứt đi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 棄.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ khí 棄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 棄 (bộ 木).
Từ điển Trần Văn Chánh
Vứt, bỏ: 拋棄 Vứt bỏ; 棄置不顧 Vứt đó bỏ mặc; 人棄我取 Người bỏ ta lấy; 唾棄一切 Vứt bỏ tất cả.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Khí 棄.
Từ ghép 9
bấn khí 摈弃 • khí anh 弃樱 • khí quyền 弃权 • khí thế 弃世 • khí trí 弃置 • phao khí 拋弃 • phóng khí 放弃 • thổ khí 吐弃 • xả khí 舍弃
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典