Kanji Version 13
logo

  

  

khí  →Tra cách viết của 弃 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 廾 (3 nét)
Ý nghĩa:
khí
giản thể

Từ điển phổ thông
bỏ đi, vứt đi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ khí .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem (bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Vứt, bỏ: Vứt bỏ; Vứt đó bỏ mặc; Người bỏ ta lấy; Vứt bỏ tất cả.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Khí .
Từ ghép 9
bấn khí • khí anh • khí quyền • khí thế • khí trí • phao khí • phóng khí • thổ khí • xả khí




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典